

Phone: 02422.459.594 - Mobile: 03.444.111.23 - Hotline: 0981.211.123
Phone: 08.676.11123 - Mobile: 034.225.0459 - Hotline: 0941.811.123

Ruide 822R10x là thiết kế thế hệ thứ 4 của model 820 dòng máy Ruide, với các đặc điểm vượt trội, sẽ là sựa lựa chọn tốt nhất trong phân khúc. Với khả năng đo xa không gương lên tới 1000m, thiết kế và phương thức vận hành tương tự với máy toàn đạc điện tử Nikon rất tiện lợi, trình ứng dụng vô cùng đa dạng và thuận tiện giúp giải quyết nhanh chóng, hiệu quả các phép đo trong các môi trường phức tạp

Ruide 822R10x có thiết kế kiểu dáng hiện đại, bắt mắt. Các chức năng ứng dụng vô cùng đa dạng giúp giải quyết đa dạng các bài toán đo đạc khảo sát, định vị trong các loại hình công trình giao thông, xây dựng dân dụng. Định tâm laser tiện lợi, chính xác cao, khả năng đo đạc không gương siêu xa giúp thu thập số liệu các mục tiêu không thể với tới nhanh chóng và đảm bảo độ chính xác. Chức năng truyền, trút số liệu qua công giao tiếp USB, không cần cáp trút truyền thống. Các phím lóng, phím tắt giúp thực hiện các thao tác nhanh chóng và hiệu quả, nâng cao năng suất lao động ngoài hiện trường
Thiết kế bàn phím full thao tác đơn giản, nhanh chóng, cài đặt song song chế độ đo không gương và có gương hay gương tròn to, gương mini vô cùng đơn giản. Pin máy công nghệ mới Lion 7.4V, 3000 mAh giúp thời gian làm việc kéo dài liên tục cả ngày lên tới 16h. Dải nhiệt độ làm việc rộng, tiêu chuẩn chống nước, chống bụi IP65. Ruide xứng đáng là sự lựa chọn hợp lý trong giải quyết các bài toán khảo sát và định vị công trình

Thông số kỹ thuật
| ỐNG KÍNH | |
| Dài | 154mm |
| Đường kính | Telescope: 45mm; EDM: 50mm |
| Zoom | 30x |
| Trường nhìn | 1°30’ |
| Resolving Power | 3” |
| Gần nhất | 1.0m |
| KHOẢNG CÁCH | |
| Gương đơn | 5000m |
| Độ chính xác | ±(2mm+2ppm*D) m.s.e |
| Không gương | 1000m |
| Độ chính xác | ±(3mm+2ppm*D) m.s.e |
| Thời gian | Fine: 0.7s; Normal: 0.5s |
| Hiệu chỉnh ppm | ATMOSense Auto Correction |
| Hằng số gương | Thông thường |
| Nút đo nhanh | có |
| GÓC | |
| Độ chính xác | 2” |
| Phương pháp | Mã hóa |
| Hệ thống phát hiện | H: Dual; V: Dual |
| Số đọc nhỏ nhất | 1”/5”/10“ |
| Đường kính | 79mm |
| Góc đứng | Zenith: 0°; Horizontal: 0°vv |
| Đơn vị | 360°/400gon/6400mil |
| MÀN HÌNH | |
| Hiển thị | Graphic, 160*90 dots with Backlight |
| Số màn hình | 2 |
| bàn phím | Alphanumeric |
| HIỆU CHỈNH NGHIÊNG | |
| Cảm biến nghiêng | Dual Axis |
| Phương pháp | Liquid Electric |
| Dải | 6’ |
| Phân giải | 1” |
| Định tâm | |
| Ảnh | Đứng |
| Zoom | 3x |
| Dải | 0.3m tới vô cùng |
| Trường | 5° |
| CÂN BẰNG | |
| Bọt dài | 30”/2mm |
| Thủy tròn | 8’/2mm |
| BỘ NHỚ | |
| Nhớ trong | >10,000 points |
| Giao tiếp | USB 2.0 Pendrive |
| Wireles | Bluetooth 2.1, WT12 |
| Vật lý | |
| Trọng lượng và kích thước | 5.4kg (353 (H) * 206 (L) * 200 (W) mm) |
| Dải nhiệt | -20°C to 50°C |
| Pin | Rechargeable Li-on, 7.4V, 3000mAh |
| Chống nước | IP65 |
| Thời gian làm việc | 16 giờ |
Hiệu suất ổn định với EDM tầm xa chính xác, màn hình dễ đọc và phần mềm tích hợp mạnh mẽ. AXIS 2 cung cấp giải pháp bền bỉ và thiết thực cho các nhiệm vụ khảo sát và xây dựng của bạn. Toàn đạc điện tử AXIS 2 hội tủ đủ yếu tố vượt trội đo góc chính xác cao, khoảng cách đo xa lớn với cả có gương và không gương, dài bù nghiêng lớn, thời gian làm việc dài, tốc độ đo nhanh