Kinh tuyến trục địa phương VN2000
| STT |
Tỉnh, Thành phố |
Kinh độ |
STT |
Tỉnh, Thành phố |
Kinh độ |
| 1 |
Lai Châu |
103000′ |
33 |
Quảng Nam |
107045′ |
| 2 |
Điện Biên |
103000′ |
34 |
Quảng Ngãi |
108000′ |
| 3 |
Sơn La |
104000′ |
35 |
Bình Định |
108015′ |
| 4 |
Lào Cai |
104045′ |
36 |
Kon Tum |
107030′ |
| 5 |
Yên Bái |
104045′ |
37 |
Gia Lai |
108030′ |
| 6 |
Hà Giang |
105030′ |
38 |
Đắk Lắk |
108030′ |
| 7 |
Tuyên Quang |
106000′ |
39 |
Đắc Nông |
108030′ |
| 8 |
Phú Thọ |
104045′ |
40 |
Phú Yên |
108030′ |
| 9 |
Vĩnh Phúc |
105000′ |
41 |
Khánh Hoà |
108015′ |
| 10 |
Cao Bằng |
105045′ |
42 |
Ninh Thuận |
108015′ |
| 11 |
Lạng Sơn |
107015′ |
43 |
Bình Thuận |
108030′ |
| 12 |
Bắc Cạn |
106030′ |
44 |
Lâm Đồng |
107045′ |
| 13 |
Thái Nguyên |
106030′ |
45 |
Bình Dương |
105045′ |
| 14 |
Bắc Giang |
107000′ |
46 |
Bình Phước |
106015′ |
| 15 |
Bắc Ninh |
105030′ |
47 |
Đồng Nai |
107045′ |
| 16 |
Quảng Ninh |
107045′ |
48 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
107045′ |
| 17 |
TP. Hải Phòng |
105045′ |
49 |
Tây Ninh |
105030′ |
| 18 |
Hải Dương |
105030′ |
50 |
Long An |
105045′ |
| 19 |
Hưng Yên |
105030′ |
51 |
Tiền Giang |
105045′ |
| 20 |
TP. Hà Nội |
105000′ |
52 |
Bến Tre |
105045′ |
| 21 |
Hoà Bình |
106000′ |
53 |
Đồng Tháp |
105000′ |
| 22 |
Hà Nam |
105000′ |
54 |
Vĩnh Long |
105030′ |
| 23 |
Nam Định |
105030′ |
55 |
Trà Vinh |
105030′ |
| 24 |
Thái Bình |
105030′ |
56 |
An Giang |
104045′ |
| 25 |
Ninh Bình |
105000′ |
57 |
Kiên Giang |
104030′ |
| 26 |
Thanh Hoá |
105000′ |
58 |
TP. Cần Thơ |
105000′ |
| 27 |
Nghệ An |
104045′ |
59 |
Hậu Giang |
105000′ |
| 28 |
Hà Tĩnh |
105030′ |
60 |
Sóc Trăng |
105030′ |
| 29 |
Quảng Bình |
106000′ |
61 |
Bạc Liêu |
105000′ |
| 30 |
Quảng Trị |
106015′ |
62 |
Cà Mau |
104030′ |
| 31 |
Thừa Thiên – Huế |
107000′ |
63 |
TP. Hồ Chí Minh |
105045′ |
| 32 |
TP. Đà Nẵng |
107045′ |
|
Scroll